Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神様なんかくそくらえ
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N3
Chỉ trích
いくらなんでも
Dù gì đi nữa, dù thế nào đi nữa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
いくらも…ない
Chẳng ... bao nhiêu ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là