Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神様のくれた赤ん坊
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì