Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神武以来
N2
以来
Kể từ khi
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~これ以上...ば
~Nếu ... hơn mức này thì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
以上(は)
Chính vì/Đã... thì nhất định/Một khi đã
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)