Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神経伝達物質と神経伝達物質作用剤
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
と伝えていただけませんか
Có thể giúp tôi chuyển lời rằng... được không?
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N1
~こととて
Vì~
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
Đề tài câu chuyện
といえば / というと / といったら
Nói đến...thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Suy đoán
となると
Nếu thế thì
N3
Hoàn tất
とうとう
Cuối cùng thì