Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神経衰弱ぎりぎりの女たち
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...