Kết quả tra cứu ngữ pháp của 神緒ゆいは髪を結い
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
その結果
Kết quả là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~