Kết quả tra cứu ngữ pháp của 祭ばやしが聞こえる
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N5
たことがある
Đã từng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được