Kết quả tra cứu ngữ pháp của 禁則を圧延する
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N4
すぎる
Quá...