Kết quả tra cứu ngữ pháp của 禁反言
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
Nhấn mạnh
~と言ってもせいぜい~だけだ
~ Tiếng là ... nhưng cũng chỉ...
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá