Kết quả tra cứu ngữ pháp của 福井さんちの遺産相続
N4
続ける
Tiếp tục
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N3
はもちろん
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ