Kết quả tra cứu ngữ pháp của 福井県道269号越前たけふ駅線
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định