Kết quả tra cứu ngữ pháp của 福島県営あづま陸上競技場
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
づらい
Khó mà...
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...