Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私が恋愛できない理由
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
のが~です
Thì...
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N4
んですが
Chẳng là
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)