Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私が愛する所の女性
N4
のが~です
Thì...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là