Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私たち、翔びます!
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N2
及び
Và...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
びる
Trông giống
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp