Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私たちがプロポーズされないのには、101の理由があってだな
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Căn cứ, cơ sở
さすが (に) … だけあって
Quả không hổ danh là, ... như thế hèn chi
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
それなのに
Thế nhưng