Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私たちになりたくて
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N1
~にかたくない
~Dễ dàng làm gì đó~
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là