Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私たちは絶対に絶対にヨリを戻したりしない
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
にしたら
Đối với
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~たいしたことはない
~Chẳng có gì đáng nói cả