Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私たち結婚しました (ウェブテレビ番組)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N3
Đánh giá
ちょっとした ...
Chút đỉnh, kha khá (Đánh giá tích cực)
N3
その結果
Kết quả là
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
Diễn tả
ちょっとした ...
Chỉ là ... đơn giản, xoàng (Giảm nhẹ mức độ)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi