Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私と彼とおしゃべりクルマ
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…