Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私に天使が舞い降りた!
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
使役形
Thể sai khiến
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N2
がたい
Khó mà/Không thể
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)