Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私のように美しい娘
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
Lặp lại, thói quen
ようにしている
Chắc chắn làm…, cố gắng làm…
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
ようとしない
Không định/Không chịu
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu