Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の中のあなた
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn