Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の声が聞こえますか
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
のが~です
Thì...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?