Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の奴隷になりなさい
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng