Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の小さな人生
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...