Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の年下王子さま
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào
N2
Xác nhận
まさに
Chính, đúng là, quả thật
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Cảm thán
まさか...
Làm sao có thể, không lẽ
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác