Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の愛、私のそばに
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
Coi như
そのものだ
Cứ hệt như là..., chính là...
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
その結果
Kết quả là
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
その上
Thêm vào đó/Hơn nữa