Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私の生まれた街
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
または
Hoặc là...
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Lặp lại, thói quen
...また...
Hết... lại tới...
N3
Diễn tả
...もまた
Thì cũng...
N2
それなのに
Thế nhưng
N1
まみれ
Đầy/Dính đầy/Bám đầy
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)