Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私はついてない
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
について
Về...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N5
てはいけない
Không được làm
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
てはならない
Không được phép
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)