Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私は幸せです
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N4
のは~です
Là...
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N4
Miêu tả, giải thích
... のは ...です
Giải thích cụ thể việc làm...
N5
Nghi vấn
はどうですか
.... thì như thế nào?
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
はどうですか
Thế nào/Thế nào rồi
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N5
だ/です
Là...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~すむことではない
~ Dù...cũng không được