Kết quả tra cứu ngữ pháp của 私は許さない
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっさいない
Không hề, không hoàn toàn
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N5
てください
Hãy...