Kết quả tra cứu ngữ pháp của 秋うた、冬うた。〜もう恋なんてしない
N3
Hoàn tất
とうとう ... なかった
Cuối cùng không...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy
N3
Vô can
ても~ただろう
Cho dù...cũng (đã)
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó