Kết quả tra cứu ngữ pháp của 秋のまんが祭り
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì