Kết quả tra cứu ngữ pháp của 秋山ちえ子
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
がち
Thường/Hay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
Nghi vấn
どちら
Ở đâu
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~