Kết quả tra cứu ngữ pháp của 秋山ちえ子の談話室
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn