Kết quả tra cứu ngữ pháp của 秋田おばこ農業協同組合
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
ばこそ
Chính vì
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~