Kết quả tra cứu ngữ pháp của 稍あって
N1
とあって
Do/Vì
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N1
にあって(は)
Ở trong (tình huống)
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
にあっても
Dù ở trong hoàn cảnh ...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
あっての
Bởi vì có.../Có được là nhờ...
N1
~あえて
Dám~
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N2
Cảm thán
のであった
Thế là...(Cảm thán)
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho