Kết quả tra cứu ngữ pháp của 種まく旅人 くにうみの郷
N4
にくい
Khó...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N3
Cách nói mào đầu
いうまでもなく
Không cần phải nói ... ai cũng biết
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với