Kết quả tra cứu ngữ pháp của 種まく旅人〜みのりの茶〜
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia