Kết quả tra cứu ngữ pháp của 種子播種機(種まき機)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
Cấm chỉ
~あるまじき
~ Không thể nào chấp nhận được, không được phép làm
N3
べき
Phải/Nên...