Kết quả tra cứu ngữ pháp của 稲垣きくの
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...