Kết quả tra cứu ngữ pháp của 稼ぐに追いつく貧乏なし
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
について
Về...
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~