Kết quả tra cứu ngữ pháp của 穴の開くほど
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N3
ほど
Càng... càng...
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N3
Giới hạn, cực hạn
ほど…
Khoảng (áng chừng)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
…ほど
Tới mức, cỡ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~さほど
~Không ... lắm,
N3
ば~ほど
Càng... càng...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
よほど
Lắm/Nhiều/Rất
N3
Giải thích
…ほどだ
Tới mức là...
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng