Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空が落ちてくる
N2
がち
Thường/Hay
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N4
てくる
Đi... rồi về
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N4
Tình hình
てくる
Đã bắt đầu... rồi (Bắt đầu)
N4
Liên tục
てくる
Tiếp tục...đến nay (Liên tục)
N4
Thời điểm
てくる
...Đến gần (Chuyển động đến gần)
N4
Phương tiện, phương pháp
てくる
Đến bằng... (Cách thức di chuyển)