Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空き巣ねらい
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Khả năng
~どうにもならない/ できない
~Không thể làm gì được
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ