Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空と海をこえて
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N1
~こととて
Vì~
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...