Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空より高く
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N5
Nhấn mạnh về mức độ
よく
Kĩ, tốt, giỏi
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Đương nhiên
もとより
Ngay từ đầu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N3
Ngạc nhiên
よく(も)
Không ngờ..., mà vẫn...
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...
N3
Cảm thán
よく(ぞ)
Thật quý hóa, cảm ơn
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn