Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空を仰ぎて雲たかく
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?