Kết quả tra cứu ngữ pháp của 空を飛ぶ鳥のように 野を駈ける風のように
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N3
ようになる
Trở nên
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
ように
Như/Theo như...